Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

tên tuổi

Academic
Friendly

Từ "tên tuổi" trong tiếng Việt thường được dùng để chỉ danh tiếng, uy tín của một người hoặc một tổ chức trong xã hội. Khi nói đến "tên tuổi," chúng ta thường nghĩ đến những cá nhân hoặc tổ chức sự công nhận rộng rãi ảnh hưởng trong một lĩnh vực nào đó.

Định nghĩa:
  • Tên tuổi: Danh tiếng, uy tín của một người, một tổ chức, thường được biết đến ảnh hưởng trong xã hội.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Ông ấy một nghệ sĩ tên tuổi." (Có nghĩaông ấy một nghệ sĩ nổi tiếng được nhiều người biết đến.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Những người tên tuổi trong ngành công nghiệp điện ảnh thường nhiều cơ hội làm việc hơn." (Có nghĩanhững người nổi tiếng trong ngành điện ảnh thường nhận được nhiều cơ hội nghề nghiệp hơn.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong văn viết:
    • "Việc duy trì tên tuổi trong lĩnh vực kinh doanh rất quan trọng để thu hút khách hàng."
    • "Một nhà văn tên tuổi sẽ thường xuyên được mời tham gia các hội thảo văn học."
Phân biệt biến thể:
  • Tên tuổi có thể kết hợp với các từ khác để tạo thành cụm từ như:
    • "Tạo dựng tên tuổi": Có nghĩaxây dựng danh tiếng từ đầu.
    • "Giữ vững tên tuổi": Có nghĩaduy trì danh tiếng đã .
Các từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Danh tiếng: Cũng chỉ sự nổi tiếng, sự được biết đến trong xã hội.
  • Uy tín: Đề cập đến sự tin tưởng kính trọng người khác dành cho một cá nhân hoặc tổ chức.
  • Nổi tiếng: Tương tự như "tên tuổi," nhưng thường chỉ trạng thái nổi bật, không nhất thiết phải giá trị tích cực.
Liên quan:
  • Tên tuổi thường đi kèm với sự thành công, tài năng, hoặc đóng góp đáng kể trong một lĩnh vực nào đó. dụ, các nhà khoa học, nghệ sĩ, doanh nhân thành đạt thường tên tuổi.
  1. Danh tiếng, uy tín trong xã hội: Người tên tuổi.

Comments and discussion on the word "tên tuổi"